BẢNG GIÁ TẤT CẢ DỊCH VỤ THẨM MỸ 2024
Thẩm mỹ mắt
STT | Dịch vụ | Giá (VND) |
---|---|---|
1 | Nhấn mí Hàn Quốc | 9.000.000đ |
2 | Nhấn mí Dolid (vĩnh viễn) | 12.000.000đ |
3 | Cuộn da thừa mí Dolid | 18.000.000đ |
4 | Cắt mí Dolid cấu trúc mắt khó | 35.000.000đ |
5 | Cắt mí Nano Perfect (hot) | 29.000.000đ |
6 | Cắt da thừa mi không chỉnh sửa mí (mí mắt đẹp) | 15.000.000đ |
7 | Combo Cắt mí + Lấy mỡ mí trên | 20.000.000đ |
8 | Cắt da thừa mi tạo hình mí mắt (Mí mắt nhỏ, mí mắt không đều, nhiều nếp mí...) | 25.000.000đ |
9 | Cắt da thừa mi nâng cơ đuôi mắt (trường hợp đuôi mắt cụp) | 25.000.000đ |
10 | Phẫu thuật mắt to | 30.000.000đ |
11 | Cắt mí lần 2 (không phải cắt hỏng mà do lão hóa dần) | 29.000.000đ |
12 | Cắt mí to thành mí nhỏ | 30.000.000đ |
13 | Combo mắt hỏng (mí quá to, vểnh mi, nếp mí sâu) | 38.000.000đ |
14 | Cắt da thừa dưới cung mày | 12.000.000đ |
15 | Treo cung mày đặc biệt công Nghệ JK | 15.000.000đ |
16 | Treo cung mày đặc biệt Công Nghệ JK có phun xăm (hot) | 18.000.000đ |
17 | Treo chân mày bằng chỉ (không phẫu thuật) | 25.000.000đ |
18 | Treo cung mày nội soi | 40.000.000đ |
19 | Treo cung mày nâng cơ đuôi mắt công nghệ JK | 20.000.000đ |
20 | Treo cung mày trên cung mày | 20.000.000đ |
21 | Combo Treo mày + Tạo mí Dolid | 28.000.000đ |
22 | Trẻ hóa vùng trên mày EBF (Treo mày, nâng cơ đuôi mắt, xóa nếp nhăn chân chim, xóa nhăn trán) | 38.000.000đ |
23 | Cắt da thừa xóa nhăn mí dưới | 15.000.000đ |
24 | Combo Cắt da thừa xóa nhăn + Lấy mỡ mí dưới | 20.000.000đ |
25 | Combo Midface JKNH (Cắt da thừa xóa nhăn mí dưới + Lấy Mỡ + Xóa rãnh lệ) | 30.000.000đ |
26 | Căng da vùng dưới mắt Mini Eyes 5X | 35.000.000đ |
27 | Phẫu thuật tạo bọng mắt trendy | 20.000.000đ |
28 | Lấy bọng mỡ mí trên (add on) | 7.000.000đ |
29 | Lấy bọng mỡ mí dưới (add on) | 7.000.000đ |
30 | Xử lý mờ rãnh lệ (add on) | 12.000.000đ |
31 | Xóa vết chân chim (add on) | 7.000.000đ |
32 | Mở rộng khóe mắt ngoài (add on) | 7.000.000đ |
33 | Mở rộng khóe mắt trong (add on) | 7.000.000đ |
34 | Nâng cơ đuôi mắt (add on) | 7.000.000đ |
35 | Treo cơ nâng mi 1 bên (add on) | 12.000.000đ |
36 | Treo cơ nâng mi 2 bên (add on) | 24.000.000đ |
37 | Trẻ hóa vùng da dưới mí mắt dưới bằng chỉ (add on) | 7.000.000đ |
38 | Phụ thu phí sửa lại mắt hỏng cấp độ 1 (add on) | 5.000.000đ |
39 | Phụ thu phí sửa lại mắt hỏng cấp độ 2 (add on) | 10.000.000đ |
40 | Cấy mỡ trung bì hốc mắt sâu 1 bên (add on) | 14.000.000đ |
41 | Cấy mỡ trung bì hốc mắt sâu 2 bên (add on) | 20.000.000đ |
42 | Cấy mỡ hốc mắt (1 bên hay 2 bên bằng giá nhau) | 25.000.000đ |
43 | Chỉnh vểnh mi | 30.000.000đ |
44 | Chỉnh lật mi dưới | 30.000.000đ |
45 | Điều trị sụp mí bẩm sinh (Cắt mí Dolid + Chỉnh sụp mí bẩm sinh) | 25.000.000đ |
46 | Điều trị sụp mí do phẫu thuật nhiều lần | 38.000.000đ |
47 | Điều trị sụp mi nặng (treo cơ trán) | 45.000.000đ |
48 | Điều trị mắt trợn bẩm sinh | 25.000.000đ |
49 | Điều trị mắt trợn do phẫu thuật | 35.000.000đ |
50 | Xử lý rãnh cau mày | 20.000.000đ |
51 | Xử lý nếp nhăn trán | 20.000.000đ |
Thẩm mỹ mũi
STT | Dịch vụ | Giá (VND) |
---|---|---|
1 | Nâng mũi Hàn Quốc | 20.000.000đ |
2 | Nâng mũi bọc sụn Hàn Quốc (bọc sụn tai đầu mũi) | 25.000.000đ |
3 | Nâng mũi J-Line Hàn Quốc | 30.000.000đ |
4 | Nâng mũi cấu trúc Mini | 35.000.000đ |
5 | Mũi cấu trúc S Line/L Line | 45.000.000đ |
6 | Mũi cấu trúc S Line/L Line (Sụn tự thân + Sụn sinh học) | 60.000.000đ |
7 | Nâng mũi cấu trúc S Line / L Line (sụn sườn tự thân+sụn sinh học) | 95.000.000đ |
8 | Nâng mũi Cấu Trúc J-KO (Không đau) | 64.000.000đ |
9 | Nâng mũi Cấu Trúc J-KO (Surgiform) HOT | 79.000.000đ |
10 | Nâng mũi Cấu Trúc J-KO (Sườn) | 110.000.000đ |
11 | Nâng mũi cấu trúc Mega - Basic cho mũi dị tật/mũi khó (không đau) | 109.000.000đ |
12 | Nâng mũi cấu trúc Mega -VIP cho mũi dị tật/mũi khó (Nanoform) | 124.000.000đ |
13 | Combo Mega Magic- Basic chỉnh hình Mũi + Môi dị tật SMHHE | 159.000.000đ |
14 | Combo Mega Magic- VIP chỉnh hình Mũi + Môi dị tật SMHHE (nanoform) | 189.000.000đ |
15 | Combo Mega Magic- Special chỉnh hình Mũi + Môi dị tật SMHHE (sườn) | 219.000.000đ |
16 | Nâng cấp Thanh độn mũi Surgiform (add on) | 15.000.000đ |
17 | Nâng cấp Thanh độn mũi Bioform | 7.000.000đ |
18 | Nâng cấp mũi bọc Megaderm (add on) | 15.000.000đ |
19 | Nâng cấp mũi sụn sườn (add on) | 35.000.000đ |
20 | Cắt cánh mũi (add on) | 10.000.000đ |
21 | Cuộn cánh mũi (add on) | 10.000.000đ |
22 | Chỉnh đầu mũi mô mềm (add on) | 15.000.000đ |
23 | Chỉnh xương mũi (add on) | 20.000.000đ |
24 | Hạ xương gồ mũi (add on) | 20.000.000đ |
25 | Bọc trung bì đầu mũi (add on) | 20.000.000đ |
26 | Chỉnh vách ngăn (add on) | 10.000.000đ |
27 | Phụ thu phí sửa hỏng - Mũi đã đặt sóng (add on) | 10.000.000đ |
28 | Phụ thu phí sửa hỏng - Đã nâng mũi cấu trúc 1 lần/ tiêm silicon (add on) | 20.000.000đ |
29 | Phụ thu phí sửa hỏng - Đã nâng mũi cấu trúc 2 lần/ phức tạp (add on) | 30.000.000đ |
30 | Phụ thu phí sửa hỏng - Đã nâng mũi cấu trúc 3 lần trở lên/ mũi khó/ mũi biến dạng (add on) | 40.000.000đ |
31 | Mũi co rút nhiễm trùng do mổ lần trước (add on) | 40.000.000đ |
32 | Chỉnh cánh mũi lệch không cân đối 2 bên | 25.000.000đ |
33 | Chỉnh vách ngăn nội soi | 20.000.000đ |
34 | Phẫu thuật mũi gồ không đặt sóng | 30.000.000đ |
35 | Thu hẹp xương mũi không đặt sóng | 30.000.000đ |
36 | Hạ đầu mũi do nâng quá cao | 30.000.000đ |
37 | Rút chỉ mũi (nâng mũi bằng chỉ trước đây) | 30.000.000đ |
38 | Nâng mũi bằng chỉ Collagen multi-layer | 25.000.000đ |
39 | Nạo silicon mũi | 30.000.000đ |
40 | Rút sóng mũi | 5.000.000đ |
41 | Xử lý nhiễm trùng/1 lần | 10.000.000đ |
Phẫu thuật môi
STT | Dịch vụ | Giá (VND) |
---|---|---|
1 | Thu mỏng môi JK trên / dưới | 12.000.000đ |
2 | Tạo môi trái tim JK (môi trên) | 16.000.000đ |
3 | Tạo môi dày vĩnh viễn JK trên / dưới | 20.000.000đ |
4 | Magic Lips chỉnh sửa Môi sứt, Môi hở hàm ếch | 70.000.000đ |
5 | Chỉnh môi cười hở lợi | 15.000.000đ |
6 | Chỉnh sửa viền môi | 20.000.000đ |
7 | Tạo khóe môi cười | 15.000.000đ |
8 | Chỉnh vểnh môi | 28.000.000đ |
9 | Ghép da môi | 32.000.000đ |
10 | Phụ thu phí sửa môi hỏng | 5.000.000đ |
11 | Cắt nướu cười hở lợi | 18.000.000đ |
Thẩm mỹ ngực
STT | Dịch vụ | Giá (VND) |
---|---|---|
1 | Nâng ngực JK 4X | 55.000.000đ |
2 | Nâng ngực JK 7X | 79.000.000đ |
3 | Nâng ngực JK Perfect - HOT* | 119.000.000đ |
4 | Nâng ngực sửa lại (add on) | 30.000.000đ |
5 | Tháo túi ngực | 45.000.000đ |
6 | Nâng cấp Túi Ngực Nano Motiva Chip | 10.000.000đ |
7 | Nâng cấp Túi Ngực Ergonomic | 18.000.000đ |
8 | Nâng cấp túi Túi Ngực Mentor Extra | 25.000.000đ |
9 | Kéo núm vú tụt độ 1 (1 bên) | 12.000.000đ |
10 | Kéo núm vú tụt độ 2 (1 bên) | 18.000.000đ |
11 | Thu nhỏ đầu vú | 12.000.000đ |
12 | Làm ngắn đầu vú dài | 12.000.000đ |
13 | Combo làm ngắn và thu nhỏ đầu vú | 18.000.000đ |
14 | Thu nhỏ quầng vú lần đầu (add on) | 18.000.000đ |
15 | Thu nhỏ ngực phì đại Độ 1 | 48.000.000đ |
16 | Thu nhỏ ngực phì đại Độ 2 | 84.000.000đ |
17 | Thu nhỏ ngực kèm hút mỡ vùng quanh vú (vú to trên cơ địa béo phì) | 108.000.000đ |
18 | Treo ngực sa trễ độ 1 (sa trễ mức độ nhẹ, treo qua vùng quầng vú, không đặt túi) | 36.000.000đ |
19 | Treo ngực sa trễ độ 1 (phụ thu khi kết hợp nâng ngực/thu nhỏ ngực) | 24.000.000đ |
20 | Treo ngực sa trễ độ 2 (sa trễ mức độ trung bình, đường mổ dọc, không đặt túi) | 60.000.000đ |
21 | Treo ngực sa trễ độ 2 (phụ thu khi kết hợp nâng ngực/ thu nhỏ ngực) | 36.000.000đ |
22 | Treo ngực sa trễ độ 3 (sa trễ nhiều, đường mổ T, J, L, không đặt túi) | 84.000.000đ |
23 | Treo ngực sa trễ độ 3 (phụ thu khi kết hợp nâng ngực/thu nhỏ ngực) | 48.000.000đ |
24 | Cấy mỡ ngực lần 1 (mỡ chưa có sẵn, phải hút lượng mỡ vừa đủ trên cơ thể để sử dụng) | 75.000.000đ |
25 | Cấy mỡ ngực lần 2 trở đi (mỡ chưa có sẵn, phải hút lượng mỡ vừa đủ trên cơ thể để sử dụng) | 50.000.000đ |
26 | Cấy mỡ ngực combo trọn gói (3 lần) | 140.000.000đ |
27 | Cấy mỡ ngực (mỡ đã có sẵn do làm dịch vụ hút mỡ) | 50.000.000đ |
28 | Cắt tuyến vú phụ | 30.000.000đ |
Phẫu thuật mặt
STT | Dịch vụ | Giá (VND) |
---|---|---|
1 | Tạo má lún đồng tiền 1 bên | 6.000.000đ |
2 | Tạo má lún đồng tiền 2 bên | 10.000.000đ |
3 | Tạo hình nhân trung | 22.000.000đ |
4 | Lấy túi mỡ má | 20.000.000đ |
5 | Implant rãnh mũi má | 18.000.000đ |
6 | Độn thái dương - Hàn Quốc | 30.000.000đ |
7 | Độn trán | 30.000.000đ |
8 | Độn gò má | 40.000.000đ |
9 | Hạ gò má | 70.000.000đ |
10 | Tạo cằm chẻ | 24.000.000đ |
11 | Độn cằm V line Hàn Quốc | 25.000.000đ |
12 | Độn cằm Vline sụn Surgiform | 45.000.000đ |
13 | Trượt cằm | 45.000.000đ |
14 | Gọt cằm | 50.000.000đ |
15 | Tạo mặt V line 3D (gọt góc hàm) | 80.000.000đ |
16 | Tạo khuôn mặt V line (thon gọn góc hàm + trượt cằm) | 120.000.000đ |
17 | Gọt hàm + Hạ gò má | 135.000.000đ |
18 | Phẫu thuật hàm hô (1 hàm) | 80.000.000đ |
19 | Phẫu thuật hàm hô trên + Điều trị hở lợi | 90.000.000đ |
20 | Phẫu thuật hàm hô (2 hàm) | 135.000.000đ |
21 | Phẫu thuật chỉnh hô Lefort 1 hàm trên | 100.000.000đ |
22 | Phẫu thuật chỉnh Móm BSSO hàm dưới | 100.000.000đ |
23 | Tháo cằm | 6.000.000đ |
24 | Phẫu thuật vá trái tai (1 bên) | 6.000.000đ |
25 | Xỏ khuyên tai (1 lỗ) | 200.000đ |
26 | Filler Tai Tài Lộc | 5.000.000đ |
Thẩm mỹ mắt
STT | Dịch vụ | Giá (VND) |
---|---|---|
1 | Nhấn mí Hàn Quốc | 9.000.000đ |
2 | Nhấn mí Dolid (vĩnh viễn) | 12.000.000đ |
3 | Cuộn da thừa mí Dolid | 18.000.000đ |
4 | Cắt mí Dolid cấu trúc mắt khó | 35.000.000đ |
5 | Cắt mí Nano Perfect (hot) | 29.000.000đ |
6 | Cắt da thừa mi không chỉnh sửa mí (mí mắt đẹp) | 15.000.000đ |
7 | Combo Cắt mí + Lấy mỡ mí trên | 20.000.000đ |
8 | Cắt da thừa mi tạo hình mí mắt (Mí mắt nhỏ, mí mắt không đều, nhiều nếp mí...) | 25.000.000đ |
9 | Cắt da thừa mi nâng cơ đuôi mắt (trường hợp đuôi mắt cụp) | 25.000.000đ |
10 | Phẫu thuật mắt to | 30.000.000đ |
11 | Cắt mí lần 2 (không phải cắt hỏng mà do lão hóa dần) | 29.000.000đ |
12 | Cắt mí to thành mí nhỏ | 30.000.000đ |
13 | Combo mắt hỏng (mí quá to, vểnh mi, nếp mí sâu) | 38.000.000đ |
14 | Cắt da thừa dưới cung mày | 12.000.000đ |
15 | Treo cung mày đặc biệt công Nghệ JK | 15.000.000đ |
16 | Treo cung mày đặc biệt Công Nghệ JK có phun xăm (hot) | 18.000.000đ |
17 | Treo chân mày bằng chỉ (không phẫu thuật) | 25.000.000đ |
18 | Treo cung mày nội soi | 40.000.000đ |
19 | Treo cung mày nâng cơ đuôi mắt công nghệ JK | 20.000.000đ |
20 | Treo cung mày trên cung mày | 20.000.000đ |
21 | Combo Treo mày + Tạo mí Dolid | 28.000.000đ |
22 | Trẻ hóa vùng trên mày EBF (Treo mày, nâng cơ đuôi mắt, xóa nếp nhăn chân chim, xóa nhăn trán) | 38.000.000đ |
23 | Cắt da thừa xóa nhăn mí dưới | 15.000.000đ |
24 | Combo Cắt da thừa xóa nhăn + Lấy mỡ mí dưới | 20.000.000đ |
25 | Combo Midface JKNH (Cắt da thừa xóa nhăn mí dưới + Lấy Mỡ + Xóa rãnh lệ) | 30.000.000đ |
26 | Căng da vùng dưới mắt Mini Eyes 5X | 35.000.000đ |
27 | Phẫu thuật tạo bọng mắt trendy | 20.000.000đ |
28 | Lấy bọng mỡ mí trên (add on) | 7.000.000đ |
29 | Lấy bọng mỡ mí dưới (add on) | 7.000.000đ |
30 | Xử lý mờ rãnh lệ (add on) | 12.000.000đ |
31 | Xóa vết chân chim (add on) | 7.000.000đ |
32 | Mở rộng khóe mắt ngoài (add on) | 7.000.000đ |
33 | Mở rộng khóe mắt trong (add on) | 7.000.000đ |
34 | Nâng cơ đuôi mắt (add on) | 7.000.000đ |
35 | Treo cơ nâng mi 1 bên (add on) | 12.000.000đ |
36 | Treo cơ nâng mi 2 bên (add on) | 24.000.000đ |
37 | Trẻ hóa vùng da dưới mí mắt dưới bằng chỉ (add on) | 7.000.000đ |
38 | Phụ thu phí sửa lại mắt hỏng cấp độ 1 (add on) | 5.000.000đ |
39 | Phụ thu phí sửa lại mắt hỏng cấp độ 2 (add on) | 10.000.000đ |
40 | Cấy mỡ trung bì hốc mắt sâu 1 bên (add on) | 14.000.000đ |
41 | Cấy mỡ trung bì hốc mắt sâu 2 bên (add on) | 20.000.000đ |
42 | Cấy mỡ hốc mắt (1 bên hay 2 bên bằng giá nhau) | 25.000.000đ |
43 | Chỉnh vểnh mi | 30.000.000đ |
44 | Chỉnh lật mi dưới | 30.000.000đ |
45 | Điều trị sụp mí bẩm sinh (Cắt mí Dolid + Chỉnh sụp mí bẩm sinh) | 25.000.000đ |
46 | Điều trị sụp mí do phẫu thuật nhiều lần | 38.000.000đ |
47 | Điều trị sụp mi nặng (treo cơ trán) | 45.000.000đ |
48 | Điều trị mắt trợn bẩm sinh | 25.000.000đ |
49 | Điều trị mắt trợn do phẫu thuật | 35.000.000đ |
50 | Xử lý rãnh cau mày | 20.000.000đ |
51 | Xử lý nếp nhăn trán | 20.000.000đ |